1 |  | Đào tạo Luật và nghề Luật ở CHLB Đức / Nguyễn Văn Nam . - 2005. - // Nghiên cứu lập pháp, Văn phòng Quốc Hội, 2005, Số 8 (57), tr.57-60 |
2 |  | Đảm bảo phát huy vai trò tự quản của Tổ chức xã hội - nghề nghiệp của Luật sư/ Phan Trung Hoài . - 2009. - // Khoa học pháp lý, Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, 2009, Số 03 (52), tr.48-51 |
3 |  | Đặc trưng của nghề luật và đạo đức của người hành nghề luật / Phan Hữu Thư . - 2004. - // Nhà nước và pháp luật, Viện Nhà nước và pháp luật, 2004, Số 10(198), tr.14-22 |
4 |  | Khẩu khí và thuật học hùng biện trong nghề luật : Sách tham khảo / Phùng Trung Tập . - Hà Nội : Tư Pháp, 2019. - 151 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A20110015202-A20110015205, A20110015207, A20110015209-A20110015211, B20110011698, B20110011699, B20110011704, B20110011705, B20110011707, B20110011708, D20110011700-D20110011703, D20110015206, D20110015208 |
5 |  | Luật sư và vấn đề đạo đức nghề nghiệp : Sách tham khảo / Nguyễn Văn Tuân . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 353tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20179625, 20179632, 20179663, 21156427, 21156458, 23113787, 23113817 |
6 |  | Nghề luật và những đức tính cần có đề làm nghề luật / Nguyễn Minh Đoan . - 2024. - // Luật học, Trường Đại học Luật Hà Nội, 2024, Số 11 (294), tr. 129 - 140 |
7 |  | Tác động của trí tuệ nhân tạo đến dịch thuật pháp lý trong thực hành nghề luật / Đỗ Thị Hoàng Diệu, Nguyễn Minh Giang, Phạm Trung Dũng . - Hà Nội : Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội, 2025. - Nguyễn, Minh Giang Phạm, Trung Dũng // Pháp luật Việt Nam trong thời đại pháp quyền và kỷ nguyên công nghệ số, Kỷ yếu diễn đàn khoa học trẻ, Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội, KPV68 .P43, tr. 371-384 |
8 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001447, A20510001448, B21510001064 |
9 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000257, A17510000258, B17510000571 |
10 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000619, B18510000632 |
11 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001003, A19510001004, B19510000916 |
12 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002082, A23510002100, B23510001330 |
13 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510001992, A23510001998, B23510001441 |
14 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001746, A22510001761, B22510001150 |
15 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1 - 6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001314, A17510001315, B19510000854 |
16 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1,3-6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000687, A20510001172 |
17 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2010. - Thông tin xếp giá: A17510000627, A17510000685, B18510000630 |
18 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000081 |
19 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000088 |
20 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000621 |
21 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000613, A17510000620 |
22 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-3 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000615, A20510001171, B18510000618 |
23 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-4 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002727, A25510002728, B24510001552 |
24 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000612, B17510000084 |
25 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000082 |
26 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 1-6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000083 |
27 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 10-12 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001580, A21510001581, B21510001112 |
28 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 4 - 6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000614, B18510000631 |
29 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 4 - 6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001439, A20510001441, B21510001063 |
30 |  | Tạp chí Nghề luật = Legal professions review. Số 4 - 6 / Học viện Tư pháp . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001022, A17510001025, A17510001026, B18510000746 |
|