1 |  | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu - 1998 / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 17tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20005597, 20005993 |
2 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 31 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20188948, 20188979, 21167553, 21167584, 21175497, 21175527, 21175558, 21175589, 23131286, 23131316 |
3 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016. - 71 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A16110009190-A16110009199, B16110005889, B16110005891, B16110005893, B16110005899, B16110005900, B16110005903, B16110005904, B16110005906, B16110005909, B16110005910 |
4 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2005 / Việt Nam (CHXHCN). Quốc Hội . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 59 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20260606, 20261221, 21213878, 21213960, 21213977, 21213984, 21214004, 21214011, 23215733 |
5 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 425 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20258344, 20258351, 23215689 |
6 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và các văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN). Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 2042 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20643768, 20643799, 23246485, 23246515 |
7 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Pháp lý, 1992. - 607 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20005061, 20005078 |
8 |  | Luật thương mại; Luật hải quan; Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 202tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20642624, 20642655, 23214729, A10110001984 |
9 |  | Quy định của pháp luật Việt Nam về miễn thuế thu nhập : Luận văn thạc sĩ / Nguyễn Thị Thanh Dung; Người hướng dẫn: TS. Trần Thị Thùy Dương . - Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 96 tr. ; 28cm. - Trần, Thị Thùy Dương, TS., Người hướng dẫn Thông tin xếp giá: A10210000885, A10210001181, A10210001196, B14210000058 |
|