1 | | 10 sự kiện tư pháp và luật sư được quan tâm năm 2016 / Bảo Hương . - 2017. - // Luật sư Việt Nam, Liên đoàn Luật sư Việt Nam, 2017, Số 1+2, tr.3-5 |
2 | | Kỷ yếu luật sư Việt Nam = Vietnam lawyer summary / Liên đoàn luật sư Việt Nam . - Hà Nội : Hồng Đức, 2012. - 699tr : Hình ảnh ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A15110008440 |
3 | | Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1-6 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000267, A17510000268, B18510000579 |
4 | | Luật sư Việt Nam trước yêu cầu hội nhập quốc tế / Lại Thế Anh . - 2007. - // Dân chủ & Pháp luật, Bộ tư pháp, 2007, Số 8 (185), tr.43-45 |
5 | | Luật sư Việt Nam với TPP trong hội nhập quốc tế / Lê Minh Đức . - 2016. - // Luật sư Việt Nam, Liên đoàn Luật sư Việt Nam, 2016, Số 5, tr. 24-26 |
6 | | Một số suy nghĩ về việc chọn ngày 10-10 hàng năm làm ngày " luật sư Việt Nam" / Phan Trung Hoài . - 2005. - // Dân chủ & pháp luật, Bộ tư pháp, 2005, Số 8(161), tr.43; 58 |
7 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1 (46) - 6 (51) / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001196, A17510001199, A17510001223, B18510000594 |
8 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1 (59) - 6 (64) / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001001, A19510001002, B19510000914 |
9 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1 +2 - 6 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001928, A23510001933 |
10 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1 - 4 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001864, A22510001865, B22510001259 |
11 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1 - 6 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001413, A20510001414, B21510001076, B23510001328 |
12 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1-6 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000122, A17510000183, B17510000528 |
13 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 1-6 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000121, A17510000181, B17510000526 |
14 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 5 - 8 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001862, A22510001863, B22510001258 |
15 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 6-10 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000530 |
16 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-10 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000161, A17510000184, B17510000531 |
17 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 (52-58)/ Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001320, A17510001321, B19510000826 |
18 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001598, A21510001600, B21510001085 |
19 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001155, A17510001156, B18510000751 |
20 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000123, A17510000182, B17510000527, B17510000529 |
21 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000322, A17510000323 |
22 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001233, A20510001234, B20510000948 |
23 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 7-12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001991, A23510002009, B23510001450 |
24 | | Tạp chí Luật sư Việt Nam = VietNam Lawyer Journal. Số 9 - 12 / Liên đoàn Luật sư Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001866, A22510001870, B22510001257 |