1 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 470 - 475 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000560 |
2 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 470 - 475 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000446 |
3 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 476 - 481 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000565, B17510000449 |
4 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 482 - 487 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000563, B17510000447 |
5 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 488 - 493 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000566, B17510000448 |
6 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 494 - 499 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000554, A17510000556, B17510000453 |
7 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 500 - 505 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000564, B17510000452 |
8 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 500 - 506 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000557 |
9 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 508 - 511 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000553 |
10 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 508 - 516 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000451 |
11 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 512 - 517 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000562, B17510000450 |
12 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 517 - 523 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000507, B17510000573 |
13 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 523 - 528 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000391 |
14 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 524-530 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000511 |
15 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 531 - 534, 535 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000355, A17510000356 |
16 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 536 - 539,541 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000392 |
17 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 537 - 539, 541 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000357, A17510000358 |
18 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 542 - 549 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000265, A17510000266, B17510000394 |
19 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 550 - 557 (T5-8) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001088, A17510001091, B18510000757, B18510000758 |
20 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 558 - 565 (T9-12) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001086, A17510001087 |
21 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 561 - 565 (T10-12) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: B18510000748 |
22 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 566 - 571 (T1 - 3) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001379, A17510001380, A17510001384, B18510000590 |
23 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 572 - 577 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001351, A17510001352, B19510000849 |
24 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 578 - 583 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001348, A17510001349, B19510000831 |
25 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 584 - 589 (T10 - 12) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001308, A17510001309, B19510000848 |
26 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 590 - 595 (T1 - 3) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: a19510001052, A19510001053, B19510000911 |
27 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 596 - 601 (T1 - 6) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001089, B19510000906 |
28 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 596 - 601 (T4 - 6) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001112 |
29 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 602 - 607 (T7 - 9) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001343, A20510001345, B20510000987 |
30 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 608 - 613 (T10 - 12) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001344, A20510001346, B20510000994 |