1 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001666, A22510001667, B22510001146 |
2 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002076, A23510002077, B23510001341 |
3 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 (Tháng 1 - 2) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002310, A23510002311, B23510001445 |
4 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 4 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000496, B17510000541 |
5 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 5 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001489, A20510001491, b21510001033 |
6 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001213, A17510001214, A17510001420, B18510000710 |
7 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000435 |
8 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1 - 6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001047, A19510001048, B19510000877 |
9 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1- 4 (Số chuyên đề) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000513 |
10 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1-5 (Số chuyên đề) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000500 |
11 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1-6 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000275, A17510000276, B18510000602 |
12 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 1-6 (Số chuyên đề) / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000438 |
13 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 10- 12 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000556 |
14 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 11 - 14 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001502, A20510001505, B21510001034 |
15 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002094, A23510002096, B23510001329 |
16 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001672, A22510001673, B22510001149 |
17 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 + Số 1 chuyên đề / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000316 |
18 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 16 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000540 |
19 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13 - 18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000439, B17510000548 |
20 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13-18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000521, A17510000528 |
21 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13-18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000271, A17510000272, B18510000603 |
22 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 13-18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001321, A20510001322, B20510000986 |
23 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 15 - 18 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001492, A20510001501, B21510001036 |
24 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 17 - 20 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001674, A22510001675, B22510001147 |
25 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 17 - 20 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002097, A23510002098, B23510001304 |
26 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 17- 21 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000555 |
27 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 18 - 21 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000544 |
28 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 18 - 22 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000315 |
29 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 19 - 24 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001397, A17510001398, B19510000850 |
30 | | Tạp chí Kinh tế và dự báo. Số 19 - 24 / Bộ kế hoạch và đầu tư . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000449, A17510000450 |