1 | | Bảng phân loại dùng cho các thư viện khoa học tổng hợp / Bộ Văn hoá và thông tin. Thư viện quốc gia Việt nam . - Hà Nội : [Kn], 1991. - 379tr.; 30cm. - Thông tin xếp giá: 20191825, 20191863, 20634414, 20634421, 20634445, 20634759, 20634964 |
2 | | Bảng phân loại dùng cho các thư viện khoa học tổng hợp : Bảng chính các bảng phụ. Tập 1 . - Hà Nội : [Kn], 2002. - 279tr. ; 30cm. - Thông tin xếp giá: 20634407, 20634438, 20634995 |
3 | | Deway decimal classification : aAbridged 13 / Mevil Deway . - NewYork : NewYork, 1997. - 1022tr ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20177072 |
4 | | Deway Decimal Classification and Ralative Index / Mevil Deway . - NewYork : NewYork, 2000. - 1005tr. ; 21cm. - |
5 | | Deway Decimal Classification and Relative Index: Vol.2 / Deway Melvil . - NewYork : NewYork, 1996. - 599tr ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20173852 |
6 | | Giới thiệu khung phân loại thư viện Quốc hội Mỹ / Ngô Nguyễn Cảnh . - 2018. - // Thông tin và tư liệu, Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ quốc gia, 02/2018, Số 3, tr. 39-48 |
7 | | Learn Deway Decimal Classification / Mary Mortimer . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 130tr. ; 30cm. - Thông tin xếp giá: 20173128 |
|