1 | | 79 câu chuyện ứng xử không ngoan của người Trung Quốc / Ông Văn Tùng . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008. - 455 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: A09110000068-A09110000070, B09110000029 |
2 | | Bức xúc không làm ta vô can / Đặng Hoàng Giang . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2016. - 221 tr. ; 21 cm. - Thông tin xếp giá: A17110010812-A17110010817, A17110011097, B17110007427, B17110007428, B17110007455-B17110007458 |
3 | | Cách người Nhật xây dựng mối quan hệ / Kawashita Kazuhiko . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2020. - 191 tr. ; 20 cm. - Thông tin xếp giá: A20110015382-A20110015386, B20110012022-B20110012026 |
4 | | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 1, Being happy / Andrew Matthiews ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch . - Tái bản lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 187 tr. ; 21 cm. - Dũng Tiến, Dịch Thúy Nga, dịch Thông tin xếp giá: A17110010800-A17110010802, B17110007344, B17110007413, B17110007414 |
5 | | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 2, Making friends / Andrew Matthiews ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch . - Tái bản lần thứ 31. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 198 tr. ; 21 cm. - Dũng Tiến, Dịch Thúy Nga, dịch Thông tin xếp giá: A17110010791, A17110010795, A17110010799, B17110007338-B17110007340 |
6 | | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 3, Follow your heart / Andrew Matthiews ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch . - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 171 tr. ; 21 cm. - Dũng Tiến, Dịch Thúy Nga, dịch Thông tin xếp giá: A17110010806-A17110010808, B17110007345, B17110007419, B17110007420 |
7 | | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 4, Being a happy / Andrew Matthiews ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 157 tr. ; 21 cm. - Dũng Tiến, Dịch Thúy Nga, dịch Thông tin xếp giá: A17110010803-A17110010805, B17110007341-B17110007343 |
8 | | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi. Tập 5, Happiness now / Andrew Matthiews ; Diệu Anh Nhi dịch . - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 126 tr. ; 21 cm. - Diệu Anh Nhi, dịch Thông tin xếp giá: A17110010809-A17110010811, B17110007351-B17110007353 |
9 | | Giáo dục kỹ năng sống dành cho trẻ em độ tuổi từ 12 - 18 ở một số nước trên thế giới và gợi ý đề xuất ở Việt Nam / Nguyễn Văn Thanh . - // Tạp chí Khoa học, Học viện Phụ nữ Việt Nam, 2019, Quyển 5, Số 1, tr. 31 - 36 |
10 | | Kế hoạch cuộc đời : 700 cách đơn giản để thay đổi cho cuộc sống tốt đẹp hơn / Robert Ashton; Người dịch: Nguyễn Xuân . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 231 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A17110011632 |
11 | | Kỷ luật tự thân - 5 hệ thống phá bỏ sự vô tổ chức, làm chủ cuộc sống / KRIS; Hương Nghi dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 371 tr. ; 21 cm. - Hương Nghi, dịch Thông tin xếp giá: A23110019508-A23110019510, B23110015784-B23110015786 |
12 | | Kỹ năng giao tiếp ứng xử : Rèn luyện kỹ năng sống / Lại Thế Luyện . - Tp. Hồ Chí Minh : Thời đại, 2014. - 431 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A14110007150, A14110007155, A14110007171, B14110003184-B14110003188 |
13 | | Kỹ năng giao tiếp và quy tắc ứng xử. Tuyển chọn các bài diễn văn, phát biểu thường dung trong các ngày lễ, hội nghị, hội thảo, diễn đàn trong các cơ quan, đơn vị doanh nghiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2021. - 408 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: A21110016431-A21110016438, B21110012600-B21110012602, B21110012751, B21110012753, B21110012754, B22110012891 |
14 | | Mưu hèn kế bẩn nơi công sở / Đặng Ly, Phan Hạnh . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2013. - 314 tr. ; 20cm. - Đặng, Ly, Chủ biên Phan, Hạnh, Chủ biên Thông tin xếp giá: A17110011635 |
15 | | Omoiyari - Nghệ thuật đối nhân xử thế của người Nhật / Erin Niimi Longhurst; MoonShine dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 227 tr. ; 20 cm. - MoonShine, dịch Thông tin xếp giá: A22110018031, A22110018037, A22110018038, B22110014332-B22110014334 |
16 | | Sống và khát vọng / Trần Đăng Khoa . - In lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2017. - 320 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: B23110016128 |
17 | | Thói quen tự kỷ luật / Som Bathla . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 158 tr. ; 21 cm. - Thông tin xếp giá: A20110014904-A20110014908, B20110011551-B20110011555 |
18 | | Trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình / Hứa Yên; Nguyễn Minh Ngọc dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2023. - 253 tr. ; 21 cm. - Nguyễn, Minh Ngọc, dịch Thông tin xếp giá: A23110018685, A23110018686, A23110018694-A23110018696, B23110014936-B23110014939, B23110014944 |
|