1 | | Bridge to IELTS Pre-Intermediate-Intermediate Band 3.5 to 4.5 student book / Louis Harrison, Susan Hutchinson . - UK : Gavin McLear, 2016. - 144 tr. ; 28cm. - Hutchinson, Susan Thông tin xếp giá: B17120000083-B17120000086, C16110000331-C16110000333, C16110000335 |
2 | | Cẩm nang luyện thi IELTS 17 / Xuân Lan (biên soạn) . - Tp. Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2022. - 275 tr. ; 24 cm. - Xuân Lan, biên soạn Thông tin xếp giá: A23110018919-A23110018924, B23110015250-B23110015255 |
3 | | Check Your English Vocabulary for IELTS / Rawdon Wyatt . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 230 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018908-A23110018913, B23110015244-B23110015249 |
4 | | Exam Essentials practice tests IELTS 1 (with key) / Mark Harrison, Russell Whitehead . - Greece : Bakis SA, 2015. - 256 tr. ; 28cm. + 1 DVD - ROM. - Whitehead, Russell Thông tin xếp giá: B17120000095-B17120000097, C16110000321-C16110000323 |
5 | | Exam Essentials practice tests IELTS 2 (with key) / Mark Harrison, Russell Whitehead . - Greece : Bakis SA, 2015. - 264 tr. ; 28cm. + 1 DVD - ROM. - Whitehead, Russell Thông tin xếp giá: B17120000094, B17120000098-B17120000100, C16110000328-C16110000330, C16110000334 |
6 | | Hacker IELTS Listening : Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm / Hackers Language Research Institute ; Nguyễn Thanh Tùng dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 300 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Thanh Tùng, dịch Thông tin xếp giá: A23110018898-A23110018902, B23110015154-B23110015159 |
7 | | Hacker IELTS Writing Basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người bắt đầu có kèm giải thích đáp án chi tiết / Tuyết Nguyễn . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 340 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: B23110015050-B23110015052, C23120002563-C23120002566 |
8 | | Hackers IELTS listening basic: Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu / Hackers; Hường Phạm dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2022. - 448tr. ; 28 cm. - Hường Phạm Thông tin xếp giá: B23110014912-B23110014915, C23120002627-C23120002630 |
9 | | Hackers IELTS reading basic / Lê Kiều Trang, Dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2022. - 403 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: B23110014959-B23110014962, C23120002631-C23120002634 |
10 | | Hackers IELTS Speaking : Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm / Hackers ; Nhóm dịch DHL . - Hà Nội : Thế giới, 2022. - 411 tr. ; 24 cm. - Nhóm DHL, dịch Thông tin xếp giá: A23110018903-A23110018907, B23110015088-B23110015093 |
11 | | Hackers IELTS speaking basic / Bùi Thuỷ, Dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2022. - 301 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: B23110014955-B23110014958, C23120002623-C23120002626 |
12 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Listening / Trần Thủy Tiên . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 267 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018965-A23110018970, B23110015205-B23110015210 |
13 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Reading / Trần Thị Hường . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 267 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018959-A23110018964, B23110015203, B23110015204, B23110015237-B23110015240 |
14 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Speaking / Bùi Thế Phương . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 179 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018947-A23110018952, B23110015211-B23110015216 |
15 | | IELTS cấp tốc 20 ngày : Writing / Lê Quang Dũng . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 171 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018953-A23110018958, B23110015196-B23110015201 |
16 | | IELTS Express : Upper intermediate coursebook / Richard Hallows...[et al] . - Jason Mann; 2013. - 144tr. ; 28cm. - Hallows, Richard Humphreys, Pamela Lisboa, Martin Unwin, Mark Thông tin xếp giá: B17120000090-B17120000093, C16110000336-C16110000339 |
17 | | IELTS sample Speaking part 1-2-3 : Tuyển tập câu trả lời mẫu hay nhất / Ma Thế Đức . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 141 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018976-A23110018981, B23110015190-B23110015195 |
18 | | IELTS sample Writing Task 1-2 : Tuyển tập câu trả lời mẫu hay nhất / Bùi Hồng Linh . - Hà Nội : Hà Nội, 2022. - 161 tr. ; 27 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018941-A23110018946, B23110015184-B23110015189 |
19 | | IELTS writing focus / Chu Thụy Hồng; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2021. - 300 tr. ; 27 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110018925-A23110018929, B23110015202, B23110015217-B23110015220, B23110015233 |
20 | | Listening Strategies for the IELTS test / Lý Á Tân . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 306 tr. ; 26 cm. - Lê, Huy Tâm, Chuyển ngữ phần chú giải Thông tin xếp giá: A23110019289-A23110019295, B23110015544, B23110015545, B23110015570-B23110015574 |
21 | | Pagoda IELTS listening / Josephine Yuk; Nguyễn Thành Yến dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 179 tr. ; 26 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110019316-A23110019322, A23110019331, B23110015548, B23110015550, B23110015551, B23110015554-B23110015557 |
22 | | Pagoda IELTS Reading / Sony Park; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 205 tr. ; 26 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110019302-A23110019308, B23110015542, B23110015543, B23110015546, B23110015547, B23110015549, B23110015552, B23110015553 |
23 | | Pagoda IELTS writing: Academic module / Renee Han; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2023. - 380 tr. ; 26 cm. - Nguyễn, Thành Yến, dịch Thông tin xếp giá: A23110019309-A23110019315, B23110015510-B23110015516 |
24 | | Perfect IELTS listening / William Jang . - TP. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 188 tr. ; 26 cm. - Thông tin xếp giá: B23110015060-B23110015063, C23120002639-C23120002642 |
25 | | Perfect IELTS reading / William Jang . - TP. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 254 tr. ; 26 cm. - Thông tin xếp giá: B23110014916-B23110014918, B23110014923, C23120002575, C23120002643-C23120002645 |
26 | | Perfect IELTS speaking / William Jang . - TP. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 249 tr. ; 26 cm. - Thông tin xếp giá: B23110015056-B23110015059, C23120002635-C23120002638 |
27 | | Perfect IELTS Writing : Academic Module / William Jang . - TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2021. - 328 tr. ; 26 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018971-A23110018975, B23110015172-B23110015177 |
28 | | The true IELTS guide / Phạm Hồng Long, Nguyễn Thu Thuỷ, Bùi Tuấn Hưng . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 307 tr. ; 24 cm. - Bùi, Tuấn Hưng Nguyễn, Thu Thuỷ Thông tin xếp giá: A23110018930-A23110018935, B23110015178-B23110015183 |
29 | | Unlock the IELTS general with practice exams / Sarfraz Yusuf . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 412 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: A23110018847-A23110018852, B23110015094-B23110015096, B23110015241-B23110015243 |
30 | | VIC IELTS Listening Start / Kate, Siwonschool Language Lab ; Đặng Hoàng Hạnh dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 276 tr. ; 24 cm. - Đặng, Hoàng Hạnh, dịch Thông tin xếp giá: A23110018853-A23110018858, B23110015160-B23110015165 |