1 | | Mathematics for economists : An integrated approach / E.Roy Weintraub . - New York : Cambridge University, 1982. - 178 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: C16120000819 |
2 | | Economic justice : race, gender, identity and economics : cases and materials / Emma Colman Jordan, Angela P. Harris . - New York, N.Y : Foundation Press, 2005. - 1236 p. ; 26cm. - Harris, Angela P Thông tin xếp giá: C16120000597 |
3 | | Economics 01/02 / Don Cole . - Thirtieth Edition. - New York : McGraw-Hill/Dushkin, 2001. - 213 p. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: A10120000296, C16120000662 |
4 | | Economie générale / Bertrand Lacoste . - Paris : Terminale G, 1992. - 256 p. ; 30 cm. - Thông tin xếp giá: A111300000421 |
5 | | Elementary mathematical economics / S. G. B. Henry . - London : Routledge & K. Paul, 1969. - 111 p. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: C16120000817 |
6 | | Statistics for Business & Economics / David R. Anderson... [et al.] . - Metric Edition, 14th Edition. - Singapore : Cengage, 2022. - xxiii, 1119 pages : illustrations ; 28cm. - Camm, Jeffrey D Cochran, James J Fry, Michael J Ohlmann, Jeffrey W Sweeney, Dennis Williams, Thomas A Thông tin xếp giá: C23120002661 |
7 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2020. - 892 tr. ; 24cm. - Williams, Thomas A Hoàng, Trọng, Chủ biên dịch Sweeney, Dennis J Thông tin xếp giá: A20110014927-A20110014931, B20110011587, B20110011588, B20110011592, B20110011596, B20110011597 |
8 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 892 tr. ; 24cm. - Williams, Thomas A Hoàng, Trọng, Chủ biên dịch Sweeney, Dennis J Thông tin xếp giá: A18110012163-A18110012165, A18110012609-A18110012612, A18110012662, B18110008708-B18110008710, B18110008971-B18110008975 |
|