1 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 1 - 11 (160-165) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000560 |
2 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 1 - 11 (315-323) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2018. - Thông tin xếp giá: B18510000597 |
3 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 1 - 11 (316 - 321) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001381, A17510001382, A17510001442 |
4 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 1 - 15 (340 - 347) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2019. - Thông tin xếp giá: B19510000898 |
5 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 1 - 15 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001524, A21510001543, B21510001102 |
6 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 1, 5 - 15 (202, 204 - 209) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001172, B18510000727 |
7 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 13 - 23 (166-171) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000562 |
8 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 15 - 31 (324-331) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001292, A17510001347, B19510000840 |
9 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 17 - 31 (300 -307) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001024, B18510000729 |
10 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 17 - 31 (348-355)/2019 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001389, A20510001390, B20510000982 |
11 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 17 - 31 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001542, A21510001544, B21510001103 |
12 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 25 - 35 (172-177) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000561 |
13 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 33 - 47 (308 - 315) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001171, B18510000734 |
14 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 33 - 47 (332 - 339) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001288, A17510001289, B19510000865 |
15 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 33 - 47 (356-363)/2019 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001391, A20510001392, B20510000983 |
16 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 33 - 47 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001521, A21510001546, B21510001104 |
17 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 37 - 47 (178-183) / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000189, B17510000559 |
18 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 37 - 47 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2021. - Thông tin xếp giá: a21510001654, a21510001655 |
19 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 412 - 418 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002085, A23510002101, B23510001325 |
20 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 419 - 423 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002099, A23510002102, B23510001337 |
21 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 424 - 428 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002084, A23510002086, B23510001297 |
22 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 429 - 433 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002109, A23510002110, B23510001353 |
23 | | Tạp chí Doanh nhân & Pháp luật. Số 45, 47/2022; Số 1 - 11/2023 / Báo Pháp luật Việt Nam . - Hà Nội ; 2022; 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002334, A23510002335, B23510001466 |