1 | | Giải đáp vướng mắc về pháp luật năm 2019 - 2020 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao vụ pháp chế và quản lý khoa học . - Hà Nội : Tư pháp, 2021. - 171 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A22110016756, A22110016760, A22110016767, A22110016768, A22110016773, A22110016778, A22110016779, A22110016791, A22110016879, A22110016880, B22110013227, B22110013228, B22110013231-B22110013238 |
2 | | Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng cán bộ của ngành kiểm sát nhân dân năm 2009 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - 2009. - // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2009, Số 5, tr. 7 - 8 |
3 | | Kinh nghiệm ban hành kiến nghị trong kiểm sát việc giải quyết các vụ việc dân sự, hôn nhân và gia đình / Nguyễn Huy Quang, Nguyễn Thị Thu Hải . - Hà Nội. - Nguyễn, Thị Thu Hải // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2022, Số 18, tr. 15-21 |
4 | | Một số nội dung cơ bản về chuyển đổi số trong ngành kiểm sát nhân dân / Nhiếp Văn Ngọc, Nguyễn Minh Hải . - Hà Nội. - Nguyễn, Minh Hải // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2023, Số 06, tr. 3-8 |
5 | | Quyết định của Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tối cao về việc ủy quyền cho Kiểm sát viên ký các văn bản trong hoạt động tố tụng đối với vụ án hình sự / Viện Kiểm sát nhân dân tối cao . - 2005. - // Kiểm sát, Viện kiểm sát nhân dân tối cao, 2005, Số 4, tr.12-13 |
6 | | Tạp chí Kiểm sát / Viện Kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội. - |
7 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 12 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2003. - Thông tin xếp giá: A17510000380 |
8 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 3 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2008. - Thông tin xếp giá: A17510000480, B17510000429 |
9 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 3 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000415, A17510000416 |
10 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 3 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2007. - Thông tin xếp giá: A17510000393 |
11 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 4 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2010. - Thông tin xếp giá: A17510000411 |
12 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 4 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000447, B17510000401 |
13 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 4 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001716, A22510001717, B22510001218 |
14 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002219, A23510002221, B23510001388 |
15 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001035, A19510001036, B19510000891 |
16 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2007. - Thông tin xếp giá: A17510000398, A17510000478, B17510000357 |
17 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2005. - Thông tin xếp giá: A17510000377, B17510000353 |
18 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2006. - Thông tin xếp giá: A17510000530, A20510001298, B17510000363 |
19 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2003. - Thông tin xếp giá: A17510000547, B17510000360 |
20 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000432, A17510000448, B17510000418, B17510000420 |
21 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000532, A17510000539, B17510000406 |
22 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000427, B17510000424 |
23 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2000. - Thông tin xếp giá: A17510000399, B17510000343, B17510000386 |
24 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2001. - Thông tin xếp giá: A17510000386, B17510000342 |
25 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: B17510000423 |
26 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000279, A17510000280 |
27 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000409, B17510000435 |
28 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 6 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000402, A17510000407, B17510000398 |
29 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1 - 8 (tháng 1-4) / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000445, B18510000634 |
30 | | Tạp chí Kiểm sát. Số 1,4,7,9,13,15,20 / Viện kiểm sát nhân dân tối cao . - Hà Nội, 2007. - Thông tin xếp giá: A17510000477, B17510000364 |
|