KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  15  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1           Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình chiến lược thương hiệu / Nguyễn Quốc Thịnh . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 337tr. ; 24cm. -
  • Thông tin xếp giá: A25110021763, A25110021764, A25110021770, B25110017781-B25110017790, B25110018832-B25110018836, D25110021761, D25110021762
  • 2 Giáo trình đầu tư quốc tế / Nguyễn Duy Đạt, Đặng Xuân Huy đồng chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 286 tr. ; 24 cm. - Đặng, Xuân Huy, TS
  • Thông tin xếp giá: A25110022165, A25110022169, A25110022170, B25110018092-B25110018101, D25110022167, D25110022168
  • 3 Giáo trình kinh tế học vi mô 2 / Phan Thế Công . - Hà Nội : Thống kê, 2023. - 371 tr. ; 24cm. - Hồ, Thị Mai Sương, ThS Nguyễn, Ngọc Quỳnh, TS Ninh, Thị Hoàng Lan, ThS
  • Thông tin xếp giá: A25110021850, A25110021851, B25110017900-B25110017909, B25110018838, B25110018882-B25110018891, D25110021857, D25110021859
  • 4 Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực căn bản / Nguyễn Thị Minh Nhàn, Đinh Thị Hương đồng chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 329tr. ; 24cm. - Đinh, Thị Hương, TS., Đồng chủ biên
  • Thông tin xếp giá: A25110022061-A25110022063, B25110018291-B25110018299, B25110018335, B25110018578, B25110018738-B25110018741, D25110000087, D25110000088
  • 5 Giáo trình Kinh tế quốc tế 2 / Nguyễn Bích Thủy, Nguyễn Duy Đạt . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 251tr. ; 24cm. - Nguyễn, Bích Thủy, TS., Đồng chủ biên Nguyễn, Duy Đạt, TS., Đồng chủ biên
  • Thông tin xếp giá: A25110021816-A25110021818, B25110018001-B25110018010, B25110018867-B25110018871, D25110000091, D25110000092
  • 6 Giáo trình kinh tế vĩ mô 2 / Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hà Nội, 2023. - 284 tr. ; 24cm. - Hoàng, Anh Tuấn Lê, Mai Trang
  • Thông tin xếp giá: A25110021960, A25110021961, A25110021968, A25110021969, B25110018369-B25110018378, B25110018837, B25110018839-B25110018841, D25110000083, D25110000084
  • 7 Giáo trình quản trị nhà hàng / Nguyễn Thị Tú chủ biên . - Hà Nội, 2024. - 369tr. ; 24cm. -
  • Thông tin xếp giá: A25110021795, A25110021798, A25110021799, B25110017868-B25110017877, B25110018579, B25110018580, B25110018640, B25110018641, B25110018737, D25110000385, D25110000386
  • 8 Tạp chí Khoa học thương mại: Số 137-142 (T1 - 6) / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2020. -
  • Thông tin xếp giá: A20510001465, A20510001466, B21510001037
  • 9 Tạp chí Khoa học thương mại: Số 149 - 152 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2021. -
  • Thông tin xếp giá: A22510001786, A22510001787, B22510001215
  • 10 Tạp chí Khoa học thương mại: Số 153 - 156 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2021. -
  • Thông tin xếp giá: A22510001776, A22510001777, B22510001209
  • 11 Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 1 - 6 ( Số 125 - 130) / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2019. -
  • Thông tin xếp giá: A20510001194, A20510001196, B20510000930
  • 12 Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 1 - 6 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2018. -
  • Thông tin xếp giá: A19510001031, A19510001032, B19510000912
  • 13 Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 7 -12 (Số 131 - 136) / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2019. -
  • Thông tin xếp giá: A20510001195, A20510001197, B20510000967
  • 14 Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 7 -12 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2018. -
  • Thông tin xếp giá: A19510001021, A19510001022, B19510000913
  • 15 Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 7 -12 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2020. -
  • Thông tin xếp giá: A21510001562, A21510001563, B21510001089