1 |  | Giáo trình chiến lược thương hiệu / Nguyễn Quốc Thịnh . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 337tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A25110021761-A25110021770, B25110017781-B25110017790 |
2 |  | Giáo trình đầu tư quốc tế / Nguyễn Duy Đạt, Đặng Xuân Huy đồng chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 286 tr. ; 24 cm. - Đặng, Xuân Huy, TS Thông tin xếp giá: A25110022161-A25110022170, B25110018092-B25110018101 |
3 |  | Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực căn bản / Nguyễn Thị Minh Nhàn, Đinh Thị Hương đồng chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 329tr. ; 24cm. - Đinh, Thị Hương, TS., Đồng chủ biên Thông tin xếp giá: A25110022061-A25110022070, B25110018291-B25110018299, B25110018335 |
4 |  | Giáo trình Kinh tế quốc tế 2 / Nguyễn Bích Thủy, Nguyễn Huy Đạt . - Hà Nội : Thống kê, 2024. - 251tr. ; 24cm. - Nguyễn, Bích Thủy, TS., Đồng chủ biên Nguyễn, Huy Đạt, TS., Đồng chủ biên Thông tin xếp giá: A25110021611, A25110021810-A25110021818, B25110018001-B25110018010 |
5 |  | Giáo trình kinh tế vi mô 2 / Phan Thế Công . - Hà Nội : Thống kê, 2023. - 371 tr. ; 24cm. - Hồ, Thị Mai Sương, ThS Nguyễn, Ngọc Quỳnh, TS Ninh, Thị Hoàng Lan, ThS Thông tin xếp giá: A25110021850-A25110021859, B25110017900-B25110017909 |
6 |  | Giáo trình kinh tế vĩ mô 2 / Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hà Nội, 2023. - 284 tr. ; 24cm. - Hoàng, Anh Tuấn Lê, Mai Trang Thông tin xếp giá: A25110021960-A25110021969, B25110018369-B25110018378 |
7 |  | Giáo trình quản trị nhà hàng / Nguyễn Thị Tú chủ biên . - Hà Nội, 2024. - 369tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A25110021791-A25110021800, B25110017868-B25110017877 |
8 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số 137-142 (T1 - 6) / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001465, A20510001466, B21510001037 |
9 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số 149 - 152 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001786, A22510001787, B22510001215 |
10 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số 153 - 156 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001776, A22510001777, B22510001209 |
11 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 1 - 6 ( Số 125 - 130) / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001194, A20510001196, B20510000930 |
12 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 1 - 6 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A19510001031, A19510001032, B19510000912 |
13 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 7 -12 (Số 131 - 136) / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001195, A20510001197, B20510000967 |
14 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 7 -12 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A19510001021, A19510001022, B19510000913 |
15 |  | Tạp chí Khoa học thương mại: Số tháng 7 -12 / Trường Đại học Thương Mại . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001562, A21510001563, B21510001089 |
|