1 |  | Báo cáo đánh giá quốc gia của Việt Nam / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 495tr ; 22cm. - Thông tin xếp giá: A15110007726, A15110007727, A15110007729, A15110007730, D15110007725, D15110007728 |
2 |  | Cẩm nang về Thu hồi tài sản: Hướng dẫn cho người thực hiện : Sách tham khảo / Jean - Pierre Brun ... [và những người khác]; Vụ Hợp tác Quốc tế - Thanh tra Chính phủ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2015. - 271 tr. ; 21 cm. - Brun, Jean - Pierre Gray, Larissa Scott, Clive Thông tin xếp giá: A15110008332, A15110008333, A15110008408, A15110008410-A15110008413, A15110008425, D15110008331, D15110008409 |
3 |  | Công tác dân vận của cơ quan hành chính trong tiếp công dân giải quyết khiếu nại, tố cáo / Lê Đức Trung . - Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2023. - 264 tr. ; 21 cm. - Thông tin xếp giá: A23110019207-A23110019216, B23110015451-B23110015460 |
4 |  | Đương đầu với tham nhũng ở châu Á : Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 327 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20644550 |
5 |  | Một số kinh nghiệm quốc tế về công tác phòng, chống tham nhũng / Thanh tra Chính Phủ . - Hà Nội : Lao động, 2014. - 247 tr. ; 28cm. - Trần, Đức Lượng, TS Thông tin xếp giá: A14110007073, A14110007074, A14110007076-A14110007078, A14110007081-A14110007084, B14110003161, B14110003162, B14110003164-B14110003171, B14110003173-B14110003175, B14110003177, D14110003163, D14110003172, D14110003176, D14110003178, D14110007079, D14110007080, D14110007088 |
6 |  | Sổ tay công tác phòng, chống tham nhũng / Thanh tra Chính phủ . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2013. - 167tr ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110006485 |
7 |  | Tài liệu bồi dưỡng về phòng, chống tham nhũng dành cho giáo viên, giảng viên ác trường đại học, cao đẳng, trung cấp / Thanh tra Chính phủ . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - 187tr; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110006486 |
8 |  | Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng / Thanh tra Chính phủ . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2013. - 123tr ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110006487 |
9 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 3/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2006. - Thông tin xếp giá: A19510001121 |
10 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 4 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001230, A17510001232, A17510001233, B18510000598 |
11 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 4 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000538 |
12 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 4/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001768, A22510001769, B22510001162 |
13 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001221, A20510001226 |
14 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001423, A20510001424, B21510001078 |
15 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000797, A17510000800, B17510000533 |
16 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A19510001123 |
17 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000311, A17510000312, B18510000608 |
18 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002710, A25510002711, B24510001521 |
19 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002328, A23510002329, B23510001400 |
20 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 1 - 6/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002107, A23510002108, B23510001369 |
21 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 10 - 12/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002332, A23510002333, B23510001414 |
22 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 4 - 6/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2006. - Thông tin xếp giá: A19510001120 |
23 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 5 - 8 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000537 |
24 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 5 - 8 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001294, A17510001295, B19510000828 |
25 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 5 - 8/ Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001766, A22510001767, B22510001163 |
26 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 7 - 12 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001211, A20510001212, B20510000949 |
27 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 7 - 12 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000368, A17510000369, B17510000525 |
28 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 7 - 12 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001587, A21510001599, B21510001084 |
29 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 7 - 12 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000801, B17510000532 |
30 |  | Tạp chí Thanh tra. Số 7 - 12 / Thanh tra Chính phủ . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001052, A17510001140, B18510000745 |
|