1 | | Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 312 tr. ; 24cm. - Nguyễn Hoàng Bảo Trần Bá Thọ Trần Thị Bích Dung Thông tin xếp giá: A17110011340 |
2 | | Hồ Chí Minh, danh ngôn - tư tưởng - đạo đức / Nguyễn Như Ý . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 613 tr. ; 24 cm. - Nguyễn, Thế Kỷ Phạm, Quốc Cường Thông tin xếp giá: A20110014292 |
3 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2005. - 221 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Như Ý Trần, Bá Thọ Trần, Thị Bích Dung Thông tin xếp giá: A17110011339 |
4 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2010. - 225 tr. ; 24cm. - Nguyễn, Như Ý Trần, Bá Thọ Trần, Thị Bích Dung Thông tin xếp giá: A10110003784-A10110003791, B10110001174, B10110001175 |
5 | | Kinh tế vi mô : Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ VII (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 299tr. ; 24cm. - Nguyễn, Hoàng Bảo, TS Nguyễn, Như Ý, TS Trần, Bá Thọ, TS Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110011497-A17110011501, B17110007999-B17110008003 |
6 | | Kinh tế vi mô : Tái bản lần thứ IX : Có sửa chữa và bổ sung / Lê Bảo Lâm... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ IX. - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2016. - 281 tr. ; 24cm. - Lê, Bảo Lâm, TS Nguyễn, Như Ý, TS Trần, Bá Thọ, ThS Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110009884-A17110009887, A17110011583, A17110011586, A17110011589, A17110011590, A17110011598, B17110006592-B17110006597, B17110008009-B17110008013 |
7 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần thứ VI (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2017. - 237tr. ; 24cm. - Trần, Thị Bích Dung, ThS Thông tin xếp giá: A17110011569, A17110011573-A17110011576, A18110012362-A18110012366, B17110008034-B17110008038, B18110008793-B18110008797 |
8 | | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2009. - 261 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110003736, A10110003743, A11110004251, A11110004252, A11110004254, B10110001160, B10110001161, B11110001360 |
9 | | Nhận diện ảnh hưởng rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng hệ thống thông tin kế toán tại các trường học trên địa bàn tỉnh Trà Vinh / Nguyễn Như Ý . - 2021. - Huỳnh, Thị Mỹ Hương Lê, Thị Huế Trâm Phạm, Quốc Khởi Phạm, Văn Cà // Kinh tế và Dự báo, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2021, Số 15 (769), tr. 116 - 119 |
10 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Viện Ngôn ngữ học, Nguyễn Như Ý . - Hà Nội : Giáo Dục, 1995. - 732 tr. ; 20cm. - Nguyễn, Như Ý Thông tin xếp giá: 20048860, 20048891, 20120108, 20641962, 23026650 |
11 | | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý . - Hà Nội : Giáo Dục, 1998. - 499 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20079734 |
|