1 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng T1 / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1993. - 693 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20002909, 20146696 |
2 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng. T.4 / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 875tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20146665 |
3 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng. Tập 3 / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 715tr. ; 19cm. - |
4 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng. Tập 7 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 1432 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20002701, 20002947, 23006256 |
5 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng: T2 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1993. - 485 tr. ; 19cm. - |
6 | | Một số văn bản thực hiện pháp lệnh ngân hàng / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 76 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20005351, 20005368 |
7 | | Những văn bản pháp quy của Nhà nước và của ngành về công tác công văn giấy tờ và công tác lưu trữ / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - 1996. - 99 tr. ; 27cm. - |
8 | | Tạp chí Công nghệ ngân hàng = Banking technology review / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà Nội. - 28cm. - |
9 | | Tạp chí Công nghệ ngân hàng = Banking technology review, Số 142 -145 / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2018. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A17510001221, A17510001235, A17510001236, B18510000765 |
10 | | Tạp chí Công nghệ ngân hàng = Banking technology review, Số 146 -149 / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2018. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A17510001234, A17510001237, A17510001423, B18510000764 |
11 | | Tạp chí Công nghệ ngân hàng = Banking technology review, Số 150-153 / Ngân hàng nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2018. - 28cm. - Thông tin xếp giá: A17510001399, A17510001400, B19510000817 |
12 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số (1 + 2) - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2003. - Thông tin xếp giá: A17510001177 |
13 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 3 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000475, B17510000477 |
14 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 3, 5 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000599 |
15 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 4 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001722, A22510001723, B22510001200 |
16 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 4 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000602 |
17 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001401, A20510001403, B21510001058 |
18 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2018. - Thông tin xếp giá: A17510001198, A17510001200, B18510000712 |
19 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002030, A23510002031, B23510001440 |
20 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000581, A17510000588, A17510000592, B17510000484 |
21 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000574 |
22 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000591, A17510000594 |
23 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000283, A17510000284, B17510000575 |
24 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000569, A17510000601, B17510000488 |
25 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001013, A19510001014, B19510000884 |
26 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1 - 6 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000606 |
27 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 1, 2, 20, 23 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000572, A17510000579 |
28 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 12 - 15 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2003. - Thông tin xếp giá: A19510001127 |
29 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 13 - 16 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2009. - Thông tin xếp giá: A17510000570 |
30 | | Tạp chí Ngân hàng = Banking Review. Số 13 - 18 / Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001241, A20510001242, B20510000975 |