1 |  | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư, Lê Nam Hải, Lê Tùng Vân . - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 255 tr. ; 19cm. - Lê, Nam Hải Lê, Tùng Vân Thông tin xếp giá: 20000905, 20000912, 20000943, 20000967, 20000974, 20001001, 23012608, 23012615, 23012660 |
2 |  | Một số vấn đề về chính sách tỉ giá hối đoái cho mục tiêu phát triển kinh tế Việt Nam / Lê Văn Tư, Nguyễn Quốc Khanh . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 235tr. ; 21cm. - Nguyễn, Quốc Khanh Thông tin xếp giá: 20075033, 20075057, 20075064, 23032163, 23032194 |
3 |  | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế / Lê Văn Tư . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009. - 606 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110002222-A10110002225, B10110000709, B10110000710 |
4 |  | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế / Lê Văn Tư . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 876tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20190682, 23133167 |
5 |  | Quản trị ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - Hà Nội : Tài chính, 2005. - 970 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110003349, A10110003353, A10110003355, A10110003356, B10110001029 |
6 |  | Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Nguyễn Ngọc Hùng . - Aldershot : Ashgate, 1996. - 322 tr. ; 20cm. - Nguyễn, Ngọc Hùng Thông tin xếp giá: 20068912, 20068929, 20068950 |
7 |  | Thị trường hối đoái / Lê Văn Tư . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2009. - 366 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A10110001173-A10110001175, A10110002130-A10110002132, B09110000429, B10110000744 |
8 |  | Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính / Lê Văn Tư . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 1029tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20192334, 20192365, 23122178, 23122208 |
9 |  | Tiền tệ, tín dụng và ngân hàng / Lê Văn Tư . - Hà Nội : Thống kê, 1997. - 336 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20010669, 20010683, 20010713, 23014145, 23014169 |
10 |  | Văn hóa kinh doanh ngân hàng / Lê Văn Tư . - 2003. - // Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2003, Số 3, tr.11-13 |
|