1 | | Truyện cổ Hà Nhì / Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 655tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B14110002561 |
2 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 705tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B14110002550 |
3 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Quyển 2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 705tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B14110002547 |
4 | | Văn học dân gian Thái Bình / Phạm Đức Duật . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013. - 723tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B14110002551 |
5 | | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức : Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 233 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A16210004104 |
6 | | Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, Ngô Sao Kim sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 103tr.; 21cm. - Ngô, Sao Kim, Sưu tầm và biên soạn Thông tin xếp giá: A16110008695 |
7 | | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa củ tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học. Quyển 1 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 558tr. ; 21cm. - Nguyễn, Quý Thành Thông tin xếp giá: A16110008693 |
8 | | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa củ tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học. Quyển 2 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 558tr. ; 21cm. - Nguyễn, Quý Thành Thông tin xếp giá: A16110008690 |
9 | | Chàng rắn (truyện cổ các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam) / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - H.: Thời Đại, 2013. - 177tr ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B14110002544 |
10 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. Tập 3 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 523tr.; 21cm. - Ngô, Văn Ban, Sưu tầm và biên soạn Thông tin xếp giá: A16110008692 |
11 | | Con người, môi trường và văn hóa / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 726 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110007348 |
12 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca nghi lễ và phong tục. Quyển 2 / Trần Thị An (chủ biên); Vũ Quang Dũng biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 691 tr. ; 21cm. - Vũ, Quang Dũng, Biên soạn Thông tin xếp giá: A16210004102 |
13 | | Dân ta ăn tết / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 279tr.; 21cm. - Nguyễn, Hữu Hiệp Thông tin xếp giá: A16110008689 |
14 | | Động vật trong ca dao / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 359 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A16210004103 |
15 | | Kho tàng truyện cổ Ê Đê - Sự tích hạt gạo / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 179 tr. ; 19cm. - Y, Wơn Thông tin xếp giá: A14110007332 |
16 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. Tập 1 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội. : Thời đại, 2014. - 386 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A14110007326 |
17 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. Tập 2 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội. : Thời đại, 2014. - 610 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A14110007365 |
18 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. Tập 3 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội. : Thời đại, 2014. - 646 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A14110007335 |
19 | | Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam. Quyển 1 / Phan Đăng Nhật, Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2014. - 511 tr. ; 21cm. - Lê, Thị Phượng Phan, Lan Hương Thông tin xếp giá: B15110003671 |
20 | | Luật tục trong xã hội Chăm / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội : Thanh niên, 2012. - 280 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B15110005103 |
21 | | Nguồn gốc địa danh Nam bộ qua truyện tích và giả thuyết / Nguyễn Hữu Hiếu . - Hà Nội : Thời đại, 2013. - 307tr. ; 21cm. - Hội văn nghệ dân gian Việt Nam Thông tin xếp giá: B14110002565 |
22 | | Phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam : Sổ tay từ ngữ / Ngô Văn Ban . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 517 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110007347 |
23 | | Phương ngôn - thành ngữ - tục ngữ - ca dao. Quyển 2 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 531 tr. ; 21cm. - Lê Văn Lạo , Sưu tầm - biên soạn Thông tin xếp giá: A16210004101 |
24 | | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người dân Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 191 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110007357 |
25 | | Sự tích cây nêu (Nkoch Yann'gâng njuh) / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 216tr ; 21cm. - Thông tin xếp giá: B14110002549 |
26 | | Sự tích và truyền thuyết dân gian / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam; Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012. - 455tr. ; 21cm. - Hoàng, Lê, sưu tầm và biên soạn Trần, Việt Kỉnh, sưu tầm và biên soạn Võ, Văn Trực, sưu tầm và biên soạn Thông tin xếp giá: A16110008681 |
27 | | Tín ngưỡng dân gian - Những góc nhìn / Nguyễn Thanh Lợi . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014. - 299 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: A14110007345 |
28 | | Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông cửu long / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam; Trần Phỏng Diều sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 239tr. ; 21cm. - Trần, Phỏng Diều, sưu tầm và biên soạn Thông tin xếp giá: A16110008686 |
29 | | Tri thức dân gian trong bảo vệ sức khỏe cho mình / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 267 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A14110007356 |
30 | | Truyền thuyết Vương triều Lý / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam; Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ sưu tầm và biên soạn . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. - 439tr. ; 21cm. - Anh Vũ, sưu tầm và biên soạn Nguyễn, Xuân Cần, sưu tầm và biên soạn Thông tin xếp giá: A16110008682 |