1 | | Chiến lược phát triển Kinh tế - Xã hội / Học viện Hành chính Quốc gia. Khoa Quản lý nhà nước về kinh tế . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 180tr. ; 21cm. - Lê, Sỹ Thiệp, GS. TS., Chủ biên Nguyễn, Thị Phương Lan, Biên soạn Trang, Thị Tuyết, TS., Biên soạn Thông tin xếp giá: A20110014734 |
2 | | Giáo trình hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước / Học viện hành chính Quốc gia . - Thái Nguyên : Giáo dục, 2004. - 293tr ; 21cm. - Thông tin xếp giá: A15110008057 |
3 | | Quản lý tài chính ngân sách xã: Sách dùng cho giảng viên / Học viện Hành chính Quốc gia, Nguyễn Ngọc Hiến (cb) . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 64tr. ; 29cm. - Nguyễn, Ngọc Hiến (cb) Thông tin xếp giá: 20256920, 20260477, 20260484, 23258488, 23258518, 23258549 |
4 | | Quản lý tài chính ngân sách xã: Sách dùng cho học viên / Học viện Hành chính Quốc gia, Nguyễn Ngọc Hiến (cb) . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 52tr. ; 29cm. - Nguyễn, Ngọc Hiến (cb) Thông tin xếp giá: 20256951, 20256982, 20257019, 23258426, 23258457, 23258556 |
5 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số (198 - 203) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000889 |
6 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 3 (228 - 230) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000868, B17510000472 |
7 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 3 (240 - 242) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000461 |
8 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 3 (252 - 254) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000333, B17510000570 |
9 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 3 (276 - 278) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001105, A19510001109, B19510000907 |
10 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 4 (216 - 219) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000827, B17510000469 |
11 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 4 (228 - 231) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000888 |
12 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 4 (240 - 243) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000877 |
13 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 4 (288 - 290) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001508, A20510001510, B21510001072 |
14 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6 (168 - 173) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2010. - Thông tin xếp giá: A17510000812 |
15 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6 (120 - 125) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2006. - Thông tin xếp giá: A17510000794 |
16 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6 (144 - 149) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2008. - Thông tin xếp giá: A17510000792 |
17 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6 (156 - 161) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2009. - |
18 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6 (180 - 185) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2011. - Thông tin xếp giá: A17510000809 |
19 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6 (192 - 197) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2012. - Thông tin xếp giá: A17510000804 |
20 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 6) 108 - 113 / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2005. - |
21 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1 - 7 (96 - 102) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2004. - Thông tin xếp giá: A17510000817 |
22 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1- 4 (204 - 207) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2013. - Thông tin xếp giá: A17510000829 |
23 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 1- 6 (216 - 221) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000870 |
24 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 10 - 12 (129 - 131) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2006. - Thông tin xếp giá: A17510000796 |
25 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 10 - 12 (237 - 239) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000867, B17510000466 |
26 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 10 - 12 (261 - 263) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001018, A17510001160, B18510000761 |
27 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 10 - 12 (285 - 287) / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001237, A20510001238, B20510000929 |
28 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 132 - 137 / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2007. - Thông tin xếp giá: A17510000777 |
29 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 220 - 223 / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000828, B17510000471 |
30 | | Tạp chí Quản lý nhà nước. Số 243 - 245 / Học viện hành chính quốc gia . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000463 |