1 | | Các văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty. Tập1 = Laws and Regulations on Individual Economy, Private Capitalist Economy and Companies . - Hà Nội : Pháp lý, 1992. - 522 tr. ; 19 cm. - Thông tin xếp giá: 20058746, 21045950, 21046032, 21046063, 21046087 |
2 | | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1992. - 103 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20033606, 20033729 |
3 | | Các văn bản pháp luật về thanh tra / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 793 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20021719, 20021726 |
4 | | Các văn bản pháp luật về thuế / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp Lý, 1992. - 364 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20001353, 20001384 |
5 | | Các văn bản pháp luật về thuế nông nghiệp / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1992. - 159 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 21076718, 21076749, 21076756, 21076770, 21076787, 21076794 |
6 | | Các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 868 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: 20039196, 20039202, 23010260 |
7 | | Chế độ pháp lý về tài chính đối với đơn vị kinh tế : Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về quản lý kinh tế / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp Lý, 1992. - 1077 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20001179, 20002985 |
8 | | Chính sách và chế độ pháp lý đối với đồng bào dân tộc miền núi / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 352 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20071059, 20071073 |
9 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : Các văn bản pháp luật về tài chính : T1 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 802 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20005269, 20005276 |
10 | | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về quản lý kinh tế, các văn bản pháp luật về tài chính : T2 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1996. - 1154 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20005252, 20077549 |
11 | | Hệ thống văn bản pháp luật về bảo hiểm xã hội / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 235 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20000158, 20000202, 23019935 |
12 | | Hệ thống văn bản pháp luật về lao động : Thỏa ước lao động tập thể, hợp đồng lao động, bảo hộ lao động / Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Aldershot : Ashgate, 1993. - 163tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20081638, 20147198 |
13 | | Kỷ yếu phiên họp thứ 33 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội / Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội, 2010. - 193 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001648 |
14 | | Kỷ yếu phiên họp thứ 33 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội / Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội, 2010. - 563 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A10210001650 |
15 | | Luật công ty - Luật sửa đổi một số điều của luật công ty; Luật doanh nghiệp tư nhân - Luật sửa đổi một số điều của luật doanh nghiệp tư nhân / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 46tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20081881 |
16 | | Luật đất đai và hướng dẫn thi hành / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1992. - 87 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20078287 |
17 | | Luật đất đai và hướng dẫn thi hành luật đất đai / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1990. - 72 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 21075278, 21075285, 21075292, 21075612, 21075629 |
18 | | Luật hàng không dân dụng Việt Nam và các công ước có liên quan = Law on civil aviation of Vietnam and concerning conventions / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1992. - 267 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20001544, 20001551, 21060847, 21061837, 21061875 |
19 | | Luật nghĩa vụ quân sự / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 39 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 21056352, 23003187 |
20 | | Nghị định của Chính phủ qui định chi tiết thi hành luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Hà Nội, 1997. - 60 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20049829, 20049836, 20049843, 20049850, 20049867, 20049874, 20049881, 23011151, 23011205 |
21 | | Niên giám thống kê 1992 - Statistical yearbook 1992 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Thống kê, 1993. - 267 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20057473, 20057527 |
22 | | Văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 294 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20008727, 20008871, 23113305 |
23 | | Văn bản pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam = Law and regulations on foreign investment in Vietnam / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội : Pháp lý, 1991. - 555 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20046712 |