| 1 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 1 - 6 (63-67) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A19510001071, A19510001072, B19510000917, D25510000108 |
| 2 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 1 - 6 (74-78) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001417, A20510001418, B21510001044, D25510000106 |
| 3 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 100 - 103 / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002167, A23510002168, B23510001292, D25510000105 |
| 4 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 104 - 106 (Tháng 10 - 12) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002296, A23510002297, B23510001469, D25510000104 |
| 5 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 107 - 109 (Tháng 1 - 4) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A23510002298, A23510002299, B23510001471, D25510000111 |
| 6 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 110 - 113 (Tháng 5 - 8) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002745, A25510002746, B24510001587, D25510000107 |
| 7 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 114 - 117 (Tháng 9 - 12) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002747, A25510002748, B24510001564, D25510000101 |
| 8 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 118 - 120 (Tháng 1 - 4) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002743, A25510002744, B24510001525, D25510000109 |
| 9 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 122 - 124 (Tháng 6 - 8) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002806, A25510002807, B25510001693, D25510000102 |
| 10 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 7 - 12 (68 - 73) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2019. - Thông tin xếp giá: A20510001186, A20510001187, B20510000970, D25510000110 |
| 11 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 7 - 12 (79 - 84) / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A21510001606, B21510001093 |
| 12 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 85 - 87 / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001834, A22510001835, B22510001181, D25510000100 |
| 13 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 88 - 91 / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001827, A22510001828, B22510001208, D25510000103 |
| 14 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 92 - 95 / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A22510001898, A22510001899, B22510001246, D25510000099 |
| 15 |  | Tạp chí Nội chính = Internal affairs magazine. Số 96 - 99 / Ban Nội Chính Trung ương . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510002163, A23510002170, B23510001296, D25510000112 |
|