1 | | 10 sự kiện nổi bật ngành tài chính năm 2020 / Bộ Tài chính . - 2021. - // Chứng khoán Việt Nam, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, 1+2/2021, Số 267+268, tr. 67-70 |
2 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Tài Chính, 2015. - 447tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A16110009575, A16110009578, A16110009579, A16110009582, A16110009583, B16110006313-B16110006317 |
3 | | 938 mẫu soạn thảo văn bản quản lý, hành chính, tư pháp, hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 1336 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20195809, 20195816, 20195823, 23134164, 23134188, 23134201, 23134331 |
4 | | ACFTA biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện khu vực mậu dịch tự do Asean- Trung Quốc : Ban hành kèm theo quyết định số 26/2007/QĐ-BTC ngày 16/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 459 tr. ; 30cm. - Thông tin xếp giá: 20691950, 20691981, 23244429, 23244436 |
5 | | Bảo đảm các nguồn lực tài chính cho công tác tư pháp và hoạt động tư pháp đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp / Bộ tư pháp . - 2016. - // Dân chủ và pháp luật, Bộ Tư pháp, 2016, Số chuyên đề, tr. 187 - 197 |
6 | | Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu VAT - MFN/WTO - CEPT/AFTA - ACFTA - AKFTA năm 2008 / Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2008. - 725tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20690489 |
7 | | Các quy định pháp luật về công khai hoạt động tài chính trong sử dụng ngân sách nhà nước và các khoản đóng góp của nhân dân / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 376 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20188429, 20203450, 21175749, 21175756, 21175770, 21175787, 21175800, 21175817, 23130548, 23130777 |
8 | | Cẩm nang thị trường chứng khoán Việt Nam / Bộ Tài chính. Ủy ban chứng khoán nhà nước . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 702 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20677282, 20677312, 20677374, 23253612, 23253643 |
9 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Biên tập theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp và thông tư 202/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014 hướng dẫn phương pháp lập và trình bày Báo cáo Tài chính hợp nhất. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 550 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: A16110009653, A16110009656, A16110009662-A16110009664, B16110006222-B16110006226 |
10 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Biên tập theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp và thông tư 202/2014/TT-BTC, ngày 22/12/2014 hướng dẫn phương pháp lập và trình bày Báo cáo Tài chính hợp nhất. Quyển 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán báo cáo tài chính hợp nhất / Bộ Tài chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 822 tr. ; 24 cm. - Thông tin xếp giá: A16110009569-A16110009573, B16110006227, B16110006236-B16110006239 |
11 | | Chế độ tài chính về quản lý đầu tư và xây dựng : Tập 1 / Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 237tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20693466, 20693480, 23244863, 23244870 |
12 | | Chính sách mới về quản lý, sử dụng đất đai & cổ phần hóa -Thành lập công ty cổ phần năm 2007 / Bộ tài chính . - H. : Lao động-xã hội , 2007. - 778tr. ; 30cm. - Thông tin xếp giá: A15110008020 |
13 | | Chính sách tài chính thúc đẩy hoat động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2018. - 400tr ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A18110012002, A18110012005 |
14 | | Chính sách thuế mới 2006 / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 832tr ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A15110007999 |
15 | | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội: Đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biết khó khăn / Bộ Tài Chính . - Hà Nội: Tài Chính, 2021. - 400tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A21110016488-A21110016491 |
16 | | Chuẩn mực xử lý vi phạm hành chính Việt Nam 2008 / Bộ tài chính . - Hà Nội : Thống kê, 2008. - 761 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: A09110000202-A09110000204, B09110000121 |
17 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài Chính, 2021. - 460 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: B22110013311, B22110013312 |
18 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về thuế thu nhập đã được sửa đổi bổ sung / Bộ tài chính. Tổng cục thuế . - Hà Nội : Tài chính, 2002. - 304 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 23126466 |
19 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế thu nhập doanh nghiệp / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 1998. - 200 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20203153 |
20 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện qui chế quản lý đầu tư và xây dựng / Bộ Tài Chính . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 322tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20124267, 23074590 |
21 | | Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý tài chính đối với ngành giáo dục - đào tạo / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 1535 tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20649586 |
22 | | Hướng dẫn chi tiết luật quản lý thuế - thuế giá trị gia tăng thuế thu nhập doanh nghiệp các loại thuế khác miễn giảm thuế - xóa nợ thuế thanh tra- xử lý vi phạm- thi hành quyết định hành chính thuế / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Lao động- xã hội, 2007. - 711tr. ; 30cm. - Thông tin xếp giá: A15110008068 |
23 | | Hướng dẫn kê khai thuế thu nhập cá nhân năm 2009 và xử lý vi phạm pháp luật về thuế / Bộ Tài chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2008. - 318 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A09110000218, A09110000221, A09110000224, B09110000108 |
24 | | Hướng dẫn kê khai, quyết toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2009 : Tiêu chí giảm, gia hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm 2009 / Bộ Tài Chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài Chính, 2009. - 258 tr. ; 24cm. - Thông tin xếp giá: A09110000280-A09110000282, B09110000094 |
25 | | Hướng dẫn quyết toán vốn đầu tư : Thông tư số 70/2000/TT-BTC ngày 17/7/2000 của bộ tài chính / Bộ tài chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Xây dựng, 2000. - 56tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20099282, 20099299, 21092206 |
26 | | Hướng dẫn thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về kinh phí, lập báo cáo, phân bổ thu chi, quyết toán ngân sách nhà nước giai đoạn 2006 - 2010 / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007. - 743 tr. ; 28cm. - Thông tin xếp giá: 20640477, 23215320 |
27 | | Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 391tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20194512, 20194598, 23132740, 23132757 |
28 | | Một số quy định mới về quản lý giá / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 286 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20258382, 20258399, 23222748, 23222755 |
29 | | Những quy định về quản lý tài chính doanh nghiệp / Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 963tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20115470, 20115487, 23075504, 23075511 |
30 | | Những văn bản pháp quy về thuế / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 1999. - 851 tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20011703, 20012595, 21035807, 21035821, 21035838, 21084119, 23010406, 23010437 |
|