1 | | 100 câu hỏi và giải đáp về lao động công ích / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2002. - 219tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20170035, 20170066, 23105232, 23105249 |
2 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về bảo hộ lao động của Việt Nam = Occupational safety and health legislation in Vietnam / Bộ lao động thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 568tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20085391, 20085421, 23021204 |
3 | | Đổi mới quản lý doanh nghiệp và chính sách đối với lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước / Bộ Lao động Thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2003. - 407tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20171858, 23105584 |
4 | | Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về chính sách đối với thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ và người có công / Bộ Lao động Thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2000. - 720tr. ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20104818, 20104825, 23011649, 23011694 |
5 | | Hệ thống các văn bản quy định về chế độ tiền lương của công nhân viên chức nhà nước : Các chế độ phụ cấp lương / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, 1989. - 224 tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20136390 |
6 | | Hệ thống văn bản pháp luật thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về việc làm / Bộ lao động- thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 301tr . ; 27cm. - Thông tin xếp giá: 20092115, 20092160, 23020047 |
7 | | Hỏi đáp về xuất khẩu lao động / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2001. - 200 tr. ; 20cm. - Thông tin xếp giá: 20139544, 20139575, 20139605, 23083806, 23083837 |
8 | | Hỏi và đáp về chính sách đối với người có công với cách mạng / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2002. - 182tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 23087446, 23105638, 23105669 |
9 | | Những quy định của pháp luật về việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam / Bộ lao động thương binh và xã hội . - Hà Nội, 1997. - 84tr. ; 19cm. - Thông tin xếp giá: 20146931 |
10 | | Quy định mới về việc làm và hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động sửa đổi / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2004. - 295tr. ; 21cm. - Thông tin xếp giá: 20179991, 20180423 |
11 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 470 - 475 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000560 |
12 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 470 - 475 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: B17510000446 |
13 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 476 - 481 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000565, B17510000449 |
14 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 482 - 487 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000563, B17510000447 |
15 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 488 - 493 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. - Thông tin xếp giá: A17510000566, B17510000448 |
16 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 494 - 499 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000554, A17510000556, B17510000453 |
17 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 500 - 505 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000564, B17510000452 |
18 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 500 - 506 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000557 |
19 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 508 - 511 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000553 |
20 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 508 - 516 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: B17510000451 |
21 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 512 - 517 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. - Thông tin xếp giá: A17510000562, B17510000450 |
22 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 517 - 523 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000507, B17510000573 |
23 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 523 - 528 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000391 |
24 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 524-530 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000511 |
25 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 531 - 534, 535 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000355, A17510000356 |
26 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 536 - 539,541 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: B17510000392 |
27 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 537 - 539, 541 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. - Thông tin xếp giá: A17510000357, A17510000358 |
28 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 542 - 549 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510000265, A17510000266, B17510000394 |
29 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 550 - 557 (T5-8) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001088, A17510001091, B18510000757, B18510000758 |
30 | | Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 558 - 565 (T9-12) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. - Thông tin xếp giá: A17510001086, A17510001087 |