1 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1 - 4 (384 - 391) / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001497, A20510001509, B21510001027 |
2 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1 - 6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A2510001829, B22510001202, B23510001323 |
3 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1 - 6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001924, A23510001931 |
4 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1-6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2024. - Thông tin xếp giá: A25510002708, A25510002709, B24510001624 |
5 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 1-6 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002706, A25510002707, B24510001581 |
6 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 5 - 9 (392 - 401) / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2020. - Thông tin xếp giá: A20510001498, B21510001026 |
7 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7 - 12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2021. - Thông tin xếp giá: A21510001662, A21510001663 |
8 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7-12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2023. - Thông tin xếp giá: A25510002485, A25510002486, B24510001580 |
9 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7-12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - |
10 |  | Tạp chí Bảo hiểm xã hội. Số 7-12 / Cơ quan ngôn luận của bảo hiểm Xã hội Việt Nam . - Hà Nội, 2022. - Thông tin xếp giá: A23510001988, A23510001989, B23510001449 |