|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A24110020578-9, A24110020582-3 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B24110016574-6, B24110016578 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D24110016577, D24110016579, D24110020580-1
|
Tổng số bản: 12
|
Số bản rỗi: 12 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|