|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A23110018452, A23110018457, A23110018461, A23110018463, A23110018465-7, A23110018469, A23110018471, A23110018473 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B23110014742-9, B23110014752-3
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|