|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A22110016725, A22110016742-3, A22110016754-5, A22110016757, A22110016761, A22110016780, A22110016790, A22110016792 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B22110012912-20, B22110012984
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 19 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|