|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20702434, 20702465, 20702489, 20702496, 21240157, 21240188, 21240218, 21240225 11:20702472, 21240256 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21240072, 21240089, 21240171, 21240232, 23238213, 23238220, 23238473, 23241527, 23241558, 23241589
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|