|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20681678, 21230943, 21230967, 21230998 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21230912, 21230929, 23238695, 23238701 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20681418, 21230950
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|