|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20676773, 20676803, 21226588, 21226618, 21226670, 23253537 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21226731, 23253544 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21226649, 21226762
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|