|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20681449, 20681531, 21256813, 21256851 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21256806, 21256837, 21256844, 23238558, 23238565 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21256820
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|