|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:22105325, 22105332, 22105356, 22105394, 22105400, 22105486, 22105547, 22105554, 22105585, 22105592, 22105646, 22105714, 22105745, 22152022, A10110002367 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21113697, 21160677, 21164330, 21164361, 21164392, 21164422, 21164453, 21164484, 21164545, 21164576, 22105240, 22179685
|
Tổng số bản: 27
|
Số bản rỗi: 26 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|