|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A19110014153-61 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B19110010348-9, B19110010405-7, B19110010409, B19110010413, B19110010422 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D19110010408, D19110010412, D19110014162
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 18 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|