|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20260668, 20261306, 21213328, 21213359, 21213380, 21213410, 21213441 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:23213906, 23213913 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21213489
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 9 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|