|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20643089, 20643119, 21223846, 21223891 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21223808, 21223815, 23247468, 23247499 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21223839, 21223860
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|