|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20642952, 20642983, 21224188, 21224218, 21224386, 23247123 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21224157, 21224355, 23247093 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21224126
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|