|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20641801, 20641894, 21222849 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21222832, 21222856, 21222870, 21222887, 23247260 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21222863, 23247291
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|