|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20644789, 20644802, 21222726 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21222719, 21222733, 21222740, 23246935, 23246942 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21222764, 21222771
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|