|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:20643652, 20643683, 20643713, 20643744, 21217203, 21217333, 21217371, 21217432, 21217456 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21217326 11:21217227, 21217241, 21217487, 23212756, 23212817, 23212848
|
Tổng số bản: 16
|
Số bản rỗi: 16 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|