|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20691349, 20691370, 21250811, 21251047, 21251078 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21250842, 21251016, 23248472, 23248489 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21250989
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|