|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20255190, 20255206, 21216688 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21216718, 21216732, 21216749, 21216800 11:23258051, 23258273 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21216770
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|