|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A16110009170, A16110009172-5 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B16110005807, B16110005809, B16110005811-2, B16110005814, B16110005859 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D16110005810, D16110005813, D16110009169, D16110009171
|
Tổng số bản: 15
|
Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|