|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A16110008950, A16110008952, A16110008954-5, A16110009021-8, A16110009069-71 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B16110005757, B16110005760-1, B16110005765-7, B16110005769-72, B16110005776, B16110005778-80, B16110005785
|
Tổng số bản: 30
|
Số bản rỗi: 30 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|