|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ A15110007781, A15110007784, A15110007788 11:A23110019355 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B15110004187-9, B15110004191 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D15110004190, D15110004192, D15110007783
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|