|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A15110007697, A15110007699-700 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B15110004132, B15110004139-41, B15110004156 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D15110004137-8, D15110007698
|
Tổng số bản: 11
|
Số bản rỗi: 11 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|