|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110007128-9, A14110007134 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110003338, B14110003357, B14110003359, B14110003361 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110003358, D14110003360, D14110007132
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|