|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20107765, 20107772, 20107802, 20107826, 20111267, 20111298, 20120849, 20120870, 20120887, 20120894 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21105418, 21105425, 21105463, 21105494, 21106309, 21106569 11:23036536, 23038448, 23038561, 23038585
|
Tổng số bản: 20
|
Số bản rỗi: 20 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|