|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110006981-3 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110003024-5, B14110003028, B14110003030 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110003026, D14110003029, D14110006990
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|