|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110006984, A14110006998-9 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110003027, B14110003035, B14110003040, B14110003042 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110003039, D14110003041, D14110006997
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|