|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 11:A14110006683, A14110006685-7 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 11:B14110002796, B14110002802, B14110002808-9 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:D14110002810, D14110006684
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 9 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|