|
Law_Lib: Kho A [ Rỗi ] Sơ đồ 20636166, 20636197, 21234385 Law_Lib: Kho B [ Rỗi ] Sơ đồ 21234002, 21234019, 21234354, 23210455, 23210479 Law_Lib: Kho D [ Rỗi ] Sơ đồ 11:21234415, 21234446
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|